Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
照映 chiếu ánh
1
/1
照映
chiếu ánh
Từ điển trích dẫn
1. Soi sáng, chiếu diệu. ◇Hồng Mại 洪邁: “Nhan Lỗ Công trung nghĩa đại tiết, chiếu ánh kim cổ” 顏魯公忠義大節, 照映今古 (Dung trai tục bút 容齋續筆, Nhan Lỗ Công 顏魯公) Tiết tháo trung nghĩa của Nhan Lỗ Công soi sáng thiên hạ.
2. Phản ánh.
Bình luận
0